Tên con trai bắt đầu với C
# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♂ | Chung | thông minh |
2 |
♂ | Chí Bảo | |
3 |
♀ | Chúc | Có quý nhân phù trợ, số làm quan, trung niên cát tường, cuối đời hưởng phúc. |
4 |
♀ | Cảnh | Phúc lộc vẹn toàn, có quý nhân phù trợ, trọng tình nghĩa, trung niên bôn ba, cuối đời thanh nhàn. |
5 |
♂ | Chí Thiện | |
6 |
♂ | Chí Hiếu | |
7 |
♂ | Charlie | freeman không cao quý |
8 |
♂ | Chris | xức dầu |
9 |
♂ | Công Hậu | |
10 |
♂ | Công Minh | |
11 |
♀ | Chuẩn | Đa tài, nhanh trí, có 2 con sẽ cát tường, trung niên thành công, hưng vượng. |
12 |
♀ | Chương | Lương thiện, có tài trị gia, trung niên vất vả, cuối đời hưởng phúc. |
13 |
♂ | Clgt | |
14 |
♂ | Chấn Huy | |
15 |
♂ | Christopher | Người mang Chúa Kitô |
16 |
♂ | Chấn Hưng | |
17 |
♂ | Cody | Hậu duệ |
18 |
♂ | Chí Kiên | |
19 |
♂ | Chấn Hào | |
20 |
♂ | Conan | nhỏ con sói |
21 |
♂ | Calvin | Cư dân trong một vùng đất cằn cỗi, trần |
22 |
♀ | Chí | Lý trí, trung niên bôn ba, cuối đời thành nhàn, cát tường. |
23 |
♂ | Chí Anh | |
24 |
♂ | Chang | thịnh vượng |
25 |
♀ | Chính | Anh minh, đa tài, ra ngoài cát tường, trung niên thành công, hưng vượng nhưng đề phòng tai ương cuối đời. |
26 |
♂ | Cung | |
27 |
♂ | Charles | freeman không cao quý |
28 |
♂ | Chí Khang | |
29 |
♀ | Cat | Feline |
30 |
♀ | Cuong Dinh Le | |
31 |
♂ | Cayden | máy bay chiến đấu |
32 |
♂ | Cường Thịnh | |
33 |
♂ | Chin | Tốn kém |
34 |
♀ | Chloe | trẻ xanh |
35 |
♂ | Chung Kyo | |
36 |
♀ | Cute | |
37 |
♂ | Cảnh Toàn | |
38 |
♂ | Chau Na Ren | |
39 |
♀ | Cầm | Thuở nhỏ gian khó, trung niên bôn ba, cuối đời an nhàn, hưởng phúc. |
40 |
♀ | Chirikatori | |
41 |
♂ | Cyrus | Nắng; |
42 |
♂ | Công Thành | |
43 |
♂ | Chuyên | |
44 |
♂ | Cao Minh | |
45 |
♂ | Caoduong | |
46 |
♂ | Cong | thông minh |
47 |
♂ | Chi Huy | |
48 |
♂ | Cuaonghung | |
49 |
♂ | Chí Công | |
50 |
♂ | Công Đức | |
Hiển thị thêm tênTên con gái bắt đầu với C
# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♂ | Chi | trẻ trung, tâm hồn còn trẻ |
2 |
♀ | Cẩm Tiên | |
3 |
♀ | Cẩm Nhung | |
4 |
♀ | Cindy | từ Kynthos núi |
5 |
♀ | Cherry | Dâu tây |
6 |
♀ | Cẩm Ly | |
7 |
♂ | Chang | thịnh vượng |
8 |
♀ | Châu Giang | |
9 |
♀ | Charlotte | rằng con người tự do |
10 |
♀ | Caroline | có nghĩa là giống như một anh chàng |
11 |
♀ | Christina | xức dầu |
12 |
♀ | Chinh | Đi xa gặp nhiều may mắn, danh lợi vẹn toàn, trung niên vất vả, cuối đời hưởng phúc. |
13 |
♀ | Crystal | Pha lê |
14 |
♀ | Christine | xức dầu |
15 |
♀ | Carol | freeman không cao quý |
16 |
♀ | Clara | sáng, bóng, bóng |
17 |
♀ | Chi Mai | cành mai |
18 |
♀ | Cathy | sạch hoặc tinh khiết |
19 |
♀ | Cecilia | mù |
20 |
♀ | Ciara | tối |
21 |
♀ | Cam Tu | |
22 |
♀ | Chau | Điều có giá trị |
23 |
♂ | Cao Minh | |
24 |
♀ | Chishikatoji | |
25 |
♀ | Cát Tường | luôn luôn may mắn |
26 |
♀ | Claire | sáng, bóng, bóng |
27 |
♀ | Cassandra | người tỏa sáng ở nam giới |
28 |
♀ | Cẩm Hường | |
29 |
♀ | Cheryl | Dude, người đàn ông lớn, người đàn ông hoặc miễn phí |
30 |
♀ | Cát Linh | |
31 |
♀ | Charmaine | Sự cám dỗ |
32 |
♀ | Carita | Thân |
33 |
♂ | Chris | xức dầu |
34 |
♂ | Chin | Tốn kém |
35 |
♀ | Chriselda | |
36 |
♀ | Cinny | |
37 |
♂ | Campo | trại trận chiến |
38 |
♀ | Cẩm Thu | |
39 |
♀ | Cẩm | Nghĩa lợi phân minh, sống thanh nhàn, phú quý, trung niên vất vả, cuối đời cát tường, gia cảnh tốt. |
40 |
♀ | Chiêu Dương | |
41 |
♂ | Carwyn | Trắng pháo đài |
42 |
♀ | Chihiro | |
43 |
♀ | Cẩm Hà | |
44 |
♀ | Cassie | Họ |
45 |
♂ | Chun | bản chất mở rộng |
46 |
♀ | Ciel | Từ trên trời, điện tử |
47 |
♀ | Cam Van | |
48 |
♂ | Coto | |
49 |
♀ | Cadie | Biến thể của Cady, một dòng chảy nhịp nhàng của âm thanh |
50 |
♀ | Celina | Divine |
Hiển thị thêm tên